| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 513,88 | +625,22% | -5,139% | -0,112% | -0,02% | 1,09 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 334,33 | +406,77% | -3,343% | -0,064% | +0,29% | 3,60 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 264,14 | +321,37% | -2,641% | -0,046% | +0,01% | 2,15 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 149,10 | +181,41% | -1,491% | +0,010% | -0,10% | 1,09 Tr | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 90,18 | +109,72% | -0,902% | -0,096% | +0,23% | 3,80 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 89,55 | +108,95% | -0,896% | -0,008% | +0,11% | 7,07 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 86,89 | +105,72% | -0,869% | -0,275% | +18,18% | 3,24 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 81,63 | +99,31% | -0,816% | -0,132% | +0,28% | 5,10 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 55,94 | +68,06% | -0,559% | +0,005% | -0,07% | 2,52 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 52,19 | +63,50% | -0,522% | +0,001% | -0,03% | 1,89 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 51,85 | +63,08% | -0,519% | -0,083% | +0,25% | 1,00 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 42,68 | +51,93% | -0,427% | -0,048% | +0,19% | 1,86 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 40,09 | +48,78% | -0,401% | -0,134% | +0,49% | 14,77 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 39,04 | +47,50% | -0,390% | -0,011% | +0,19% | 1,08 Tr | -- | |
BMASK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT | 37,11 | +45,15% | -0,371% | -0,018% | +0,20% | 1,66 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 31,41 | +38,21% | -0,314% | -0,049% | +0,29% | 638,67 N | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 29,47 | +35,85% | -0,295% | -0,017% | +0,21% | 2,93 Tr | -- | |
BBIGTIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT | 28,25 | +34,37% | -0,282% | +0,001% | -0,12% | 546,53 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 26,15 | +31,81% | -0,261% | -0,083% | +0,11% | 843,38 N | -- | |
BZEC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT | 23,47 | +28,55% | -0,235% | +0,005% | -0,05% | 65,87 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 19,86 | +24,17% | -0,199% | -0,059% | +0,26% | 1,04 Tr | -- | |
BICX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ICXUSDT | 19,30 | +23,49% | -0,193% | -0,005% | +0,08% | 354,30 N | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 18,96 | +23,07% | -0,190% | -0,048% | +0,30% | 659,64 N | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 18,18 | +22,12% | -0,182% | -0,028% | +0,16% | 840,32 N | -- | |
BACT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ACTUSDT | 14,94 | +18,18% | -0,149% | -0,043% | -0,12% | 4,65 Tr | -- |