CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
399,89+486,54%-3,999%+0,000%-0,22%1,10 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
338,83+412,25%-3,388%-0,123%+0,30%3,26 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
165,87+201,81%-1,659%-0,049%+0,11%1,96 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
146,57+178,32%-1,466%+0,010%-0,03%1,11 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
94,13+114,53%-0,941%-0,041%+0,09%2,95 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
83,63+101,75%-0,836%-0,372%+25,20%3,92 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
72,89+88,68%-0,729%-0,069%+0,15%4,99 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
70,45+85,72%-0,705%-0,006%+0,09%6,88 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
61,31+74,59%-0,613%-0,221%+0,34%14,42 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
56,72+69,01%-0,567%-0,033%+0,19%1,01 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
50,77+61,77%-0,508%-0,005%+0,09%1,76 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
47,25+57,49%-0,473%-0,191%+0,37%979,37 N--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
43,12+52,46%-0,431%-0,001%+0,05%2,47 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
42,09+51,21%-0,421%-0,110%+0,40%1,86 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
37,18+45,23%-0,372%-0,056%+0,23%668,97 N--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
34,98+42,56%-0,350%-0,052%+0,15%1,08 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
34,28+41,70%-0,343%-0,022%+0,30%825,16 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
33,12+40,29%-0,331%-0,048%+0,33%2,77 Tr--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
28,77+35,00%-0,288%-0,049%+0,11%64,68 Tr--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
26,52+32,27%-0,265%+0,005%-0,13%524,13 N--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
23,46+28,55%-0,235%+0,006%-0,06%1,64 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
21,02+25,57%-0,210%-0,001%+0,30%621,69 N--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
20,62+25,08%-0,206%-0,027%+0,09%772,19 N--
ICX
BICX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICXUSDT
18,37+22,35%-0,184%-0,090%+0,41%302,29 N--
ACT
BACT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACTUSDT
18,16+22,10%-0,182%-0,042%+0,25%4,45 Tr--