CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
591,60+719,78%-5,916%-0,066%+0,27%1,21 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
401,82+488,88%-4,018%+0,001%-0,06%2,46 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
383,78+466,93%-3,838%+0,001%-15,95%3,07 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
260,83+317,34%-2,608%-0,547%+0,21%4,51 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
150,93+183,63%-1,509%+0,010%-0,28%1,25 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
110,69+134,67%-1,107%-0,001%+0,28%2,61 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
106,63+129,73%-1,066%-0,012%+0,06%6,75 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
78,12+95,05%-0,781%-0,116%+0,24%5,48 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
70,46+85,72%-0,705%-1,500%+1,69%5,17 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
52,14+63,43%-0,521%+0,005%-0,14%1,99 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
48,01+58,42%-0,480%-0,029%+0,13%1,99 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
45,61+55,49%-0,456%-0,067%+0,14%16,27 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
45,39+55,23%-0,454%-0,073%+0,55%1,01 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
41,46+50,44%-0,415%-0,032%+0,21%1,12 Tr--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
36,99+45,01%-0,370%-0,004%+0,07%1,70 Tr--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
32,01+38,94%-0,320%+0,005%-0,22%559,02 N--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
31,46+38,28%-0,315%+0,010%-0,19%3,19 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
26,06+31,71%-0,261%-0,063%+0,19%673,04 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
24,65+29,99%-0,246%-0,025%+0,21%2,91 Tr--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
24,10+29,33%-0,241%-0,032%+0,03%68,61 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
23,94+29,12%-0,239%+0,005%-0,15%1,00 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
17,98+21,88%-0,180%+0,000%-0,16%2,63 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
17,56+21,36%-0,176%-0,162%+0,31%613,82 N--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
16,29+19,82%-0,163%-0,001%+0,20%837,75 N--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
14,88+18,10%-0,149%-0,006%+0,12%2,17 Tr--